Thông số kỹ thuật:
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Dung tích tổng | 305 lít |
4 | Dung tích sử dụng | 302 lít |
5 | Số người sử dụng | 3 - 4 người |
6 | Dung tích ngăn đá | 67 lít |
7 | Dung tích ngăn lạnh | 235 lít |
8 | Điện năng tiêu thụ | ~ 1.13 kW/ngày |
9 | Khoảng dung tích | Từ 300 - < 400 lít |
10 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
11 | Chế độ tiết kiệm điện | Công Nghệ Digital Inverter |
12 | Công nghệ làm lạnh | Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ |
13 | Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Deodorizer (Bộ lọc than hoạt tính) |
14 | Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau củ lớn giữ ẩm Big Box |
15 | Tiện ích | Làm lạnh nhanhLàm đá nhanh |
16 | Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
17 | Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh điện |
18 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
19 | Kích thước | Cao 163.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 67.2 cm |
20 | Trọng lượng | 50.5 kg |
21 | Năm ra mắt | 2022 |